Có 2 kết quả:

脫漏 tuō lòu ㄊㄨㄛ ㄌㄡˋ脱漏 tuō lòu ㄊㄨㄛ ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) omission
(2) to leave out
(3) missing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) omission
(2) to leave out
(3) missing

Bình luận 0