Có 2 kết quả:
脫漏 tuō lòu ㄊㄨㄛ ㄌㄡˋ • 脱漏 tuō lòu ㄊㄨㄛ ㄌㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omission
(2) to leave out
(3) missing
(2) to leave out
(3) missing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omission
(2) to leave out
(3) missing
(2) to leave out
(3) missing
Bình luận 0